CÔNG TY TNHH XD-DVDLTM VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ
C1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1030. Chế biến và bảo quản rau quả.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
C2599. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
B0891. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
C1071. Sản xuất các loại bánh từ bột.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2394. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
A0231. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0620. Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0722. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
C2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
B0510. Khai thác và thu gom than cứng.
B0710. Khai thác quặng sắt.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410. Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0220. Khai thác gỗ.
B0730. Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
B0520. Khai thác và thu gom than non.
B0610. Khai thác dầu thô.
C1010. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
C2395. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
N7911. Đại lý du lịch.
* Lưu ý:
Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!
Thông tin CÔNG TY TNHH XD-DVDLTM VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ hiện có thể đã thay đổi!
Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!
Để liên hệ với CÔNG TY TNHH XD-DVDLTM VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ ở Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, quý khách vui lòng
đến trực tiếp địa chỉ Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá.
Ngoài ra, quý khách có thể liên hệ với ông/bà Trần Thị Hồng tại địa chỉ Thôn Nam Yến-Xã Hải Yến-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá. để được hỗ trợ.
Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi thanhlapdoanhnghiepthanhhoa.net - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!