CÔNG TY TNHH MINH PHONG SSC – Bỉm Sơn Thanh Hóa

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MINH PHONG SSC

Mã số thuế:
2802926945
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Địa chỉ:
Số nhà 01, Đường Lê Chân, Khu phố 3, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
Điện thoại:
0939444466
Đại diện pháp luật:
Hạ Lâm Thành
Địa chỉ người ĐDPL:
Số nhà 01, Đường Lê Chân-Phường Ba Đình-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá.
Giám đốc:
Hạ Lâm Thành
Ngày cấp giấy phép:
03/03/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/03/2021
Ngày nhận TK:
01/03/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-313
Ngành nghề kinh doanh:
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. (Ngành chính)
C1393. Sản xuất thảm, chăn, đệm.
C1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
B0892. Khai thác và thu gom than bùn.
C1030. Chế biến và bảo quản rau quả.
C1077. Sản xuất cà phê.
C1079. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5012. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5221. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
H5310. Bưu chính.
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
C2220. Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2393. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
C2599. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2811. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823. Sản xuất máy luyện kim.
C3011. Đóng tàu và cấu kiện nổi.
C3020. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe.
C3211. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
C3312. Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N7721. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
C1520. Sản xuất giày, dép.
A0112. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0115. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
A0119. Trồng cây hàng năm khác.
A0123. Trồng cây điều.
A0132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
B0891. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
C1072. Sản xuất đường.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4940. Vận tải đường ống.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2211. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2391. Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C2660. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
C2821. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700. Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
C1399. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1410. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
A0113. Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121. Trồng cây ăn quả.
A0145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
B0620. Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0810. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
C1020. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
C1104. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4762. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
H5110. Vận tải hành khách hàng không.
H5120. Vận tải hàng hóa hàng không.
H5222. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2399. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
C2818. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819. Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3100. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
C3319. Sửa chữa thiết bị khác.
E3812. Thu gom rác thải độc hại.
E3830. Tái chế phế liệu.
F4223. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
C1391. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
A0114. Trồng cây mía.
A0117. Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127. Trồng cây chè.
A0131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1040. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1080. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
C1102. Sản xuất rượu vang.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4929. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
H5320. Chuyển phát.
C2392. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2652. Sản xuất đồng hồ.
C2680. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
C2750. Sản xuất đồ điện dân dụng.
C2816. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
C3030. Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan.
C3230. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
E3821. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633. Bán buôn đồ uống.
G4634. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1394. Sản xuất các loại dây bện và lưới.
C1420. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
A0111. Trồng lúa.
A0149. Chăn nuôi khác.
A0150. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
B0510. Khai thác và thu gom than cứng.
C1061. Xay xát và sản xuất bột thô.
C1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
C1200. Sản xuất sản phẩm thuốc lá.
G4783. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
H4911. Vận tải hành khách đường sắt.
C2219. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
C2610. Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C2812. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
C2813. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
C2817. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829. Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3091. Sản xuất mô tô, xe máy.
C3314. Sửa chữa thiết bị điện.
E3600. Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2593. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2651. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
C2790. Sản xuất thiết bị điện khác.
C3212. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
C3220. Sản xuất nhạc cụ.
C3311. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
E3811. Thu gom rác thải không độc hại.
E3900. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7120. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C1430. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1709. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
A0116. Trồng cây lấy sợi.
A0122. Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124. Trồng cây hồ tiêu.
A0125. Trồng cây cao su.
A0126. Trồng cây cà phê.
A0144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
B0893. Khai thác muối.
C1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076. Sản xuất chè.
N8292. Dịch vụ đóng gói.
C1313. Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1511. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
C1623. Sản xuất bao bì bằng gỗ.
B0520. Khai thác và thu gom than non.
C1010. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
G4764. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4921. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
C2395. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2630. Sản xuất thiết bị truyền thông.
C2710. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2814. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3099. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
C3313. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
N7729. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
C1311. Sản xuất sợi.
C1312. Sản xuất vải dệt thoi.
C1512. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1702. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146. Chăn nuôi gia cầm.
A0162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
B0899. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
C1050. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
C1103. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4785. Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
G4789. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
H4912. Vận tải hàng hóa đường sắt.
C2670. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
C2824. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3012. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
C3040. Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội.
C3092. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
C3240. Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
C3290. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
C3315. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

* Lưu ý:
  Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo! Thông tin CÔNG TY TNHH MINH PHONG SSC hiện có thể đã thay đổi! Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!
  Để liên hệ với CÔNG TY TNHH MINH PHONG SSC ở Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá, quý khách vui lòng gọi điện đến số điện thoại của công ty: 0939444466 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 01, Đường Lê Chân, Khu phố 3, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá.
  Ngoài ra, quý khách có thể liên hệ với ông/bà Hạ Lâm Thành tại địa chỉ Số nhà 01, Đường Lê Chân-Phường Ba Đình-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá. để được hỗ trợ.

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi thanhlapdoanhnghiepthanhhoa.net - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!