CÔNG TY TNHH DAIKICHI VIET NAM – Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DAIKICHI VIET NAM

Tên giao dịch:
DAIKICHI VIETNAM
Mã số thuế:
2802931494
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá
Địa chỉ:
Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá
Điện thoại:
02373643724
Fax:
02373643724
Đại diện pháp luật:
Hoàng Trung Hải
Địa chỉ người ĐDPL:
SN 03 Nguyễn Thiện Thuật-Phường Trường Thi-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá.
Ngày cấp giấy phép:
05/04/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
05/04/2021
Ngày nhận TK:
01/04/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
500
Cấp Chương Loại Khoản:
755-075
Ngành nghề kinh doanh:
C1410. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). (Ngành chính)
N8110. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
P8521. Giáo dục tiểu học.
P8522. Giáo dục trung học cơ sở.
R9101. Hoạt động thư viện và lưu trữ.
S9639. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1393. Sản xuất thảm, chăn, đệm.
C1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0240. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1030. Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4723. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820. Xuất bản phần mềm.
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
C2023. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2822. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
D3512. Truyền tải và phân phối điện.
F4101. Xây dựng nhà để ở.
F4211. Xây dựng công trình đường sắt.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
M7010. Hoạt động của trụ sở văn phòng.
M7212. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
N7721. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7810. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
C1520. Sản xuất giày, dép.
A0119. Trồng cây hàng năm khác.
A0129. Trồng cây lâu năm khác.
B0990. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
C1071. Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072. Sản xuất đường.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
J5819. Hoạt động xuất bản khác.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2022. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
C2211. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
C2821. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
E3700. Thoát nước và xử lý nước thải.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
P8511. Giáo dục nhà trẻ.
P8531. Đào tạo sơ cấp.
Q8790. Hoạt động chăm sóc tập trung khác.
Q8810. Hoạt động trợ giúp XH không tậptrung đối với ngườicócông, thươngbệnhbinh, ngườigià và ngườikhuyếttật.
S9524. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
T9700. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
C1399. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1812. Dịch vụ liên quan đến in.
A0121. Trồng cây ăn quả.
C1020. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
C1104. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2513. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
C3250. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
E3830. Tái chế phế liệu.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
M7020. Hoạt động tư vấn quản lý.
M7221. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
P8523. Giáo dục trung học phổ thông.
Q8699. Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
R9311. Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
S9522. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
S9633. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
C1391. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
A0117. Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
C1040. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5320. Chuyển phát.
C2826. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
C3230. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
E3821. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
M7214. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
M7490. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
N7722. Cho thuê băng, đĩa video.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633. Bán buôn đồ uống.
G4634. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
N8121. Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532. Đào tạo trung cấp.
C1394. Sản xuất các loại dây bện và lưới.
C1420. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622. Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
A0111. Trồng lúa.
A0149. Chăn nuôi khác.
A0150. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1061. Xay xát và sản xuất bột thô.
C1101. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
C2029. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
C2219. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
C2829. Sản xuất máy chuyên dụng khác.
E3600. Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Q8720. Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện.
R9103. Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
R9329. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
S9632. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ.
T9810. Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
E3811. Thu gom rác thải không độc hại.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8211. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
P8512. Giáo dục mẫu giáo.
P8551. Giáo dục thể thao và giải trí.
Q8692. Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
T9820. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
C1430. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1709. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811. In ấn.
A0116. Trồng cây lấy sợi.
A0164. Xử lý hạt giống để nhân giống.
C1074. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076. Sản xuất chè.
N8292. Dịch vụ đóng gói.
P8560. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Q8610. Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Q8730. Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
Q8890. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác.
R9321. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
C1313. Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1511. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
C1623. Sản xuất bao bì bằng gỗ.
B0910. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
C1010. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
C2030. Sản xuất sợi nhân tạo.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
M7310. Quảng cáo.
N7729. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
P8552. Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8620. Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Q8691. Hoạt động y tế dự phòng.
Q8710. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
R9102. Hoạt động bảo tồn, bảo tàng.
R9319. Hoạt động thể thao khác.
S9523. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
C1311. Sản xuất sợi.
C1312. Sản xuất vải dệt thoi.
C1512. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1702. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
C1820. Sao chép bản ghi các loại.
A0146. Chăn nuôi gia cầm.
A0162. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
C1050. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C1073. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
G4789. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
C3240. Sản xuất đồ chơi, trò chơi.

* Lưu ý:
  Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo! Thông tin CÔNG TY TNHH DAIKICHI VIET NAM hiện có thể đã thay đổi! Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!
  Để liên hệ với CÔNG TY TNHH DAIKICHI VIET NAM ở Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá, quý khách vui lòng gọi điện đến số điện thoại của công ty: 02373643724 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá.
  Ngoài ra, quý khách có thể liên hệ với ông/bà Hoàng Trung Hải tại địa chỉ SN 03 Nguyễn Thiện Thuật-Phường Trường Thi-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá. để được hỗ trợ.

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi thanhlapdoanhnghiepthanhhoa.net - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!